Có 2 kết quả:

策动 cè dòng ㄘㄜˋ ㄉㄨㄥˋ策動 cè dòng ㄘㄜˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conspire
(2) to plot (a rebellion, crime etc)
(3) to machinate
(4) to spur on
(5) to urge action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to conspire
(2) to plot (a rebellion, crime etc)
(3) to machinate
(4) to spur on
(5) to urge action

Bình luận 0